20 ₫
Đá gà C1 C2 C3 C4 là một hình thức giải trí truyền thống phổ biến tại Việt Nam, nơi những chú gà chọi được nuôi dưỡng và huấn luyện để tham gia các trận đấu. Mỗi cấp độ C1, C2, C3, C4 tượng trưng cho độ tuổi và kinh nghiệm của gà, thu hút đông đảo người hâm mộ nhờ vào sự kịch tính và hấp dẫn của các trận đấu.
còn 99 hàng
Mô tả
C1, C2, C3, C4 – Những Điều Bạn Cần Biết Về Các Loại Xe Hơi
Trong thế giới xe hơi hiện đại, việc hiểu rõ về các loại xe hơi và các loại giấy phép lái xe liên quan là rất quan trọng. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về các loại xe hơi C1, C2, C3, C4 và những đặc điểm nổi bật của chúng.
C1 – Xe Hơi Nhỏ
C1 là loại giấy phép lái xe dành cho xe hơi nhỏ, bao gồm các loại xe như:
- Xe hơi nhỏ và xe hơi vi mô
- Xe tải nhẹ, xe tải vi mô
- Xe chuyên dụng nhẹ, xe chuyên dụng vi mô
C1 cho phép lái xe có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 4,5 tấn và số chỗ ngồi nhỏ hơn hoặc bằng 9 chỗ. Loại giấy phép này cũng bao gồm các loại xe như xe tải nhẹ, xe tải vi mô và xe chuyên dụng nhẹ.
C2 – Xe Hơi Nhỏ Tự Động
C2 là loại giấy phép lái xe dành cho xe hơi nhỏ tự động, bao gồm các loại xe như:
- Xe hơi nhỏ và xe hơi vi mô tự động
- Xe tải nhẹ và xe tải vi mô tự động
Loại giấy phép này cũng cho phép lái các loại xe tải nhẹ và xe tải vi mô tự động. C2 không bao gồm các loại xe tải nặng hơn hoặc xe tải chuyên dụng.
C3 – Xe Tải Nhanh Chóng
C3 là loại giấy phép lái xe dành cho xe tải nhanh chóng, bao gồm các loại xe như:
- Xe tải nhanh chóng (cũ là xe nông dùng bốn bánh và xe tải nhẹ)
Loại giấy phép này cho phép lái xe tải nhanh chóng có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 4,5 tấn và tốc độ tối đa nhỏ hơn hoặc bằng 70km/h.
C4 – Xe Ba Bánh
C4 là loại giấy phép lái xe dành cho xe ba bánh, bao gồm các loại xe như:
- Xe ba bánh (cũ là xe nông dùng ba bánh và xe tải vi mô)
Loại giấy phép này cho phép lái xe ba bánh có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 1,8 tấn và tốc độ tối đa nhỏ hơn hoặc bằng 50km/h.
So Sánh Các Loại Giấy Phép Lái Xe
Dưới đây là một bảng so sánh ngắn gọn về các loại giấy phép lái xe C1, C2, C3, C4:
Loại Giấy Phép | Loại Xe Hơi | Tải Trọng | Tốc Độ |
---|---|---|---|
C1 | Xe hơi nhỏ, xe tải nhẹ | ≤ 4,5 tấn | ≤ 70km/h |
C2 | Xe hơi nhỏ tự động, xe tải nhẹ tự động | ≤ 4,5 tấn | ≤ 70km/h |
C3 | Xe tải nhanh chóng | ≤ 4,5 tấn | ≤ 70km/h |
C4 | Xe ba bánh | ≤ 1,8 tấn | ≤ 50km/h |
Kết Luận
Việc hiểu rõ về các loại giấy phép lái xe sẽ giúp bạn chọn lựa loại phù hợp với nhu cầu và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.